Có 2 kết quả:

頓挫抑揚 dùn cuò yì yáng ㄉㄨㄣˋ ㄘㄨㄛˋ ㄧˋ ㄧㄤˊ顿挫抑扬 dùn cuò yì yáng ㄉㄨㄣˋ ㄘㄨㄛˋ ㄧˋ ㄧㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) cadence
(2) modulation

Từ điển Trung-Anh

(1) cadence
(2) modulation